VIETNAMESE

trung bình cộng

word

ENGLISH

average

  
NOUN

/ˈævərɪʤ/

Trung bình cộng là một phép tính toán để tìm ra giá trị trung bình của một tập hợp các số. Nó được tính bằng cách cộng tất cả các số trong tập hợp lại và sau đó chia cho số lượng các số trong tập hợp đó.

Ví dụ

1.

Trung bình cộng của 4, 5 và 9 là 6.

The average of 4, 5 and 9 is 6.

2.

Điểm trung bình cộng của tôi trong kỳ học này là 8.5/10.

My average grade for this semester is 8.5 out of 10.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Average khi nói hoặc viết nhé! check On average - Trung bình Ví dụ: On average, students study 3 hours daily. (Trung bình, học sinh học 3 giờ mỗi ngày.) check Average out - Tính trung bình Ví dụ: The scores averaged out at 85. (Các điểm số trung bình là 85.) check Above average - Trên mức trung bình Ví dụ: Her performance was above average this year. (Thành tích của cô ấy trên mức trung bình năm nay.) check Below average - Dưới mức trung bình Ví dụ: His grades are below average in math. (Điểm số toán của cậu ấy dưới mức trung bình.) check Weighted average - Trung bình có trọng số Ví dụ: We calculated the weighted average of the prices. (Chúng tôi đã tính trung bình có trọng số của giá cả.)