VIETNAMESE

trình độ văn hóa

ENGLISH

academic standard

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ˈstændərd/

education level

Trình độ văn hóa là một khái niệm đa chiều và phức tạp, được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển và kiến thức của một cá nhân hoặc một cộng đồng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghệ thuật, khoa học, xã hội, văn hóa, và đạo đức. Nó bao gồm cả các yếu tố thông thạo ngôn ngữ, kiến thức chuyên môn, ý thức xã hội, giá trị và tư duy.

Ví dụ

1.

Peter có trình độ văn hóa cao.

Peter has a high academic standard.

2.

Ở thành phố này, trình độ văn hóa rất cao.

Academic standard are high in this city.

Ghi chú

Những tiêu chuẩn (standard) để đánh giá về một vùng dân cư bao gồm:

- trình độ học vấn: educational background

- trình độ dân trí: intellectual level

- trình độc văn hoá: academic standard