VIETNAMESE

kỹ năng sắp xếp công việc

ENGLISH

task management skill

  
NOUN

/tæsk ˈmænəʤmənt skɪl/

Kỹ năng sắp xếp công việc là quá trình xác định các nhiệm vụ cần hoàn thành, sau đó phân chia thời gian thực hiện một cách hợp lý.

Ví dụ

1.

Kỹ năng sắp xếp công việc là một trong những kỹ năng cốt lõi mà sinh viên nên nắm vững trước khi tốt nghiệp.

Task management skill is one the core skills students should master before graduation.

2.

Kỹ năng sắp xếp công việc xuất sắc của trưởng nhóm đảm bảo rằng mỗi thành viên trong nhóm hiểu rõ trách nhiệm và thời hạn của họ.

The team leader's excellent task management skills ensured that each team member understood their responsibilities and deadlines.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng mềm (soft skill) nha!

- task management skill, time management skill (kỹ năng sắp xếp công việc, kỹ năng quản lý thời gian)

- self-learning skill (kỹ năng tự học)

- critical thinking (kỹ năng tư duy)

- teamwork skill, collaboration skill (kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng hợp tác)

- communication skill (kỹ năng giao tiếp)

- leadership skill (kỹ năng lãnh đạo)

- analytical skill (kỹ năng phân tích)

- independent work skill (kỹ năng làm việc độc lập)

- presentation skill (kỹ năng thuyết trình)

- organizational skill (kỹ năng tổ chức)

- problem-solving skill (kỹ năng giải quyết vấn đề)