VIETNAMESE
hữu ích
hữu ích, thiết thực
ENGLISH
useful
/ˈjusfəl/
helpful, practical
Hữu ích là có ích, là hữu dụng trong những trường hợp nhất định, thường dùng để nói về một vật nào đó.
Ví dụ
1.
Một con dao tốt có lẽ là một trong những thứ hữu ích nhất bạn có thể có trong nhà bếp.
A good knife is probably one of the most useful things you can have in a kitchen.
2.
Đó là một mảng kiến thức hữu ích mà tôi có thể sử dụng sau này.
It is a useful piece of knowledge I could use later.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ useful nhé!
Use (Danh từ) - Sự sử dụng, cách dùng Ví dụ: The use of technology is essential in modern life. (Việc sử dụng công nghệ là cần thiết trong cuộc sống hiện đại.)
Use (Động từ) - Sử dụng Ví dụ: I use this app every day. (Tôi sử dụng ứng dụng này mỗi ngày.)
Useless (Tính từ) - Vô ích Ví dụ: This tool is useless for this task. (Công cụ này vô ích cho công việc này.)
Usefulness (Danh từ) - Tính hữu ích Ví dụ: The usefulness of the new technology is undeniable. (Tính hữu ích của công nghệ mới là không thể phủ nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết