VIETNAMESE

kết quả học tập

word

ENGLISH

academic result

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk rɪˈzʌlt/

academic performance, study result

Kết quả học tập là thông tin hoặc điểm số được sử dụng để đánh giá thành tích và tiến bộ học tập của một người trong một khóa học, một môn học hoặc một giai đoạn học tập cụ thể.

Ví dụ

1.

Kết quả học tập của tôi trong học kỳ này thực sự tốt.

My academic result this term was really good.

2.

Kết quả học tập của John được cải thiện đáng kể sau khi anh ấy bắt đầu kiên trì học tập.

John's academic results improved significantly after he started studying consistently.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ academic result khi nói hoặc viết nhé!

check Good academic result – Kết quả học tập tốt Ví dụ: Her good academic result was the outcome of consistent effort. (Kết quả học tập tốt của cô ấy là thành quả của sự nỗ lực liên tục.)

check Academic result improvement – Cải thiện kết quả học tập Ví dụ: He made significant progress and showed academic result improvement. (Anh ấy đã đạt được sự tiến bộ đáng kể và cải thiện kết quả học tập.)