VIETNAMESE

thanh nhạc

ENGLISH

vocal music

  
NOUN

/ˈvoʊkəl ˈmjuzɪk/

Thanh nhạc là sự kết hợp giữa ngôn ngữ và âm nhạc, yếu tố chủ chốt là giọng của người hát.

Ví dụ

1.

Cô ấy có kỹ năng thanh nhạc vượt trội.

She has an outstanding vocal music ability.

2.

Bạn đã bao giờ học qua lớp thanh nhạc nào chưa?

Have you ever taken any vocal music course?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với music nhé!

Nhạc hòa âm (Instrumental music): Định nghĩa: Nhạc được thực hiện chỉ bằng các nhạc cụ, không có sự tham gia của giọng hát. Ví dụ: Bản nhạc hòa âm piano của Beethoven là một tác phẩm nổi tiếng. (Beethoven's instrumental piano music is well-known.)

Nhạc cổ điển (Classical music): Định nghĩa: Thể loại nhạc nổi tiếng thường được thực hiện bằng dàn nhạc hoặc dàn nhạc giao hưởng, thường không có phần lời. Ví dụ: Những tác phẩm của Mozart là những ví dụ điển hình của nhạc cổ điển. (Mozart's compositions are classical music masterpieces.)

Nhạc chứa lời (Lyric music): Định nghĩa: Loại nhạc có sự tham gia của giọng hát và thường có phần lời ca. Ví dụ: Nhạc pop hiện đại thường chứa lời và tập trung vào ca từ ý nghĩa. (Modern pop music often includes lyrics that focus on meaningful expressions.)

Nhạc dân dụ (Folk music): Định nghĩa: Nhạc truyền thống của một dân tộc hoặc khu vực, thường được truyền đạt qua thế hệ mà không thông qua quá trình học hỏi chính thức. Ví dụ: Nhạc dân dụ Việt Nam thường kể về lịch sử và văn hóa của đất nước. (Vietnamese folk music often narrates the history and culture of the country.)