VIETNAMESE

khối kinh doanh

đơn vị kinh doanh, bộ phận kinh doanh

ENGLISH

business unit

  
NOUN

/ˈbɪznɪs ˈjuːnɪt/

business division

Khối kinh doanh là một thành phần tổ chức hoặc đơn vị trong một công ty, tổ chức hoặc tổ chức doanh nghiệp lớn. Nó có thể được hiểu như là một bộ phận độc lập bên trong tổ chức, có trách nhiệm quản lý và thực hiện các hoạt động kinh doanh riêng biệt.

Ví dụ

1.

Công ty đã chia hoạt động của mình thành nhiều khối kinh doanh, mỗi khối chịu trách nhiệm quản lý một dòng sản phẩm hoặc phân khúc thị trường cụ thể.

The company has divided its operations into several business units, each responsible for managing a specific product line or market segment.

2.

Bộ phận tiếp thị làm việc chặt chẽ với các khối kinh doanh để phát triển các chiến dịch mục tiêu và chiến lược quảng cáo cho các sản phẩm tương ứng của họ.

The marketing department works closely with the business units to develop targeted campaigns and promotional strategies for their respective products.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa business, tradecommerce:

- business: kinh doanh là tất cả các hoạt động được thực hiện với mục đích thu lợi nhuận. - He's in the oil business. - Anh ấy làm trong ngành kinh doanh dầu khí.

- trade: thương mại là việc trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ giữa người mua và người bán để đổi lấy tiền. - The trade is thriving. - Nền thương nghiệp đang phát triển

- commerce: thương mại đề cập đến tất cả các hoạt động tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hoá từ người sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng. - Interstate commerce happens busily. - Sự buôn bán giữa các bang đang diễn ra sôi nổi.