VIETNAMESE

kỹ năng tin học

kỹ năng IT

word

ENGLISH

computer skill

  
NOUN

/kəmˈpjutər skɪl/

IT skill

Kỹ năng tin học là khả năng và năng lực trong việc sử dụng và làm việc với công nghệ máy tính và các phần mềm liên quan. Nó bao gồm hiểu biết và khả năng thực hiện các tác vụ cơ bản và nâng cao trên máy tính, bao gồm cả việc sử dụng hệ điều hành, ứng dụng văn phòng, trình duyệt web, và khám phá các công nghệ mới.

Ví dụ

1.

Công việc này đòi hỏi một kỹ năng tin học ở mức nâng cao.

This job demands an advanced computer skill.

2.

Kỹ năng tin học tiên tiến của cô ấy cho phép cô ấy khắc phục sự cố kỹ thuật và giải quyết chúng một cách nhanh chóng.

Her advanced computer skills allowed her to troubleshoot technical issues and resolve them quickly.

Ghi chú

Computer skill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Technical proficiency: Sự thành thạo kỹ thuật Ví dụ: Technical proficiency is required for many roles in the IT sector. (Sự thành thạo kỹ thuật là điều cần thiết cho nhiều vị trí trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)

check Software proficiency: Thành thạo phần mềm Ví dụ: Proficiency in various software programs is essential for computer skills. (Thành thạo các chương trình phần mềm khác nhau là điều thiết yếu đối với kỹ năng tin học.)

check Digital literacy: Kiến thức số Ví dụ: Digital literacy has become a fundamental skill in the modern workplace. (Kiến thức số đã trở thành một kỹ năng cơ bản trong nơi làm việc hiện đại.)