VIETNAMESE

bằng tin học văn phòng

ENGLISH

microsoft office specialist certification

  
NOUN

/ˈmaɪˌkroʊˈsɔft ˈɔfəs ˈspɛʃələst ˌsɜrtəfəˈkeɪʃən/

Bằng tin học văn phòng là một loại bằng chứng nhận năng lực và kiến thức về việc sử dụng các phần mềm và công cụ văn phòng trong môi trường làm việc. Đây là một bằng chứng thể hiện rằng người đạt được bằng này có kiến thức và kỹ năng để thực hiện các nhiệm vụ văn phòng hàng ngày như xử lý văn bản, tạo bảng tính, quản lý dữ liệu và giao tiếp qua email.

Ví dụ

1.

Sarah tự hào đã giành được bằng tin học văn phòng của mình, thể hiện sự thành thạo của cô ấy trong Word, Excel và PowerPoint.

Sarah proudly earned her Microsoft Office Specialist certification, showcasing her proficiency in Word, Excel, and PowerPoint.

2.

Việc có bằng tin học văn phòng trong sơ yếu lý lịch đã giúp John có lợi thế cạnh tranh khi ứng tuyển vào các vị trí hành chính.

Having a Microsoft Office Specialist certification on his resume gave John a competitive edge when applying for administrative positions.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm về một số loại bằng tin học được công nhận trên thế giới hiện nay nhé!

- Certificate in Basic Informatics Applications - có giá trị tương đương với chứng chỉ tin học trình độ a (bằng a tin học) (A certificate in informatics)

- Advanced IT Applications Certificate - chứng chỉ Ứng dụng CNTT nâng cao

- MOS (Microsoft Office Specialist) International Certificate of informatics - bằng tin học văn phòng

- IC3 International Certificate of informatics - Digital Literacy Certification - chứng nhận quốc tế về sử dụng máy tính và Internet do Tổ chức Tin học thế giới Certiport Hoa Kỳ cấp.