VIETNAMESE

ngành hàng

word

ENGLISH

category

  
NOUN

/ˈkætəˌgɔri/

Ngành hàng là chủng loại hàng hoá được sản xuất, kinh doanh với quy mô lớn.

Ví dụ

1.

Ngành hàng thời trang bao gồm quần áo, giày dép, phụ kiện và các sản phẩm liên quan.

The fashion category includes clothing, footwear, accessories, and related products.

2.

Ngành hàng thực phẩm và đồ uống bao gồm nhiều loại sản phẩm, bao gồm sữa, đồ uống, đồ ăn nhẹ và hàng hóa đóng gói.

The food and beverage category covers a wide range of products, including dairy, beverages, snacks, and packaged goods.

Ghi chú

Category là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của category nhé!

check Nghĩa 1: Ngành hàng, nhóm sản phẩm Ví dụ: The electronics store has a category for smartphones. (Cửa hàng điện tử có một ngành hàng cho điện thoại thông minh.

check Nghĩa 2: Phân loại đối tượng Ví dụ: The books were organized into different categories in the library. (Các cuốn sách đã được phân loại thành các nhóm khác nhau trong thư viện.)

check Nghĩa 3: Hạng mục giải thưởng hoặc phân nhóm Ví dụ: He won in the best actor category at the awards ceremony. (Anh ấy đã giành chiến thắng trong hạng mục diễn viên xuất sắc nhất tại buổi lễ trao giải.)