VIETNAMESE
ngành hàng
ENGLISH
category
/ˈkætəˌgɔri/
Ngành hàng là chủng loại hàng hoá được sản xuất, kinh doanh với quy mô lớn.
Ví dụ
1.
Ngành hàng thời trang bao gồm quần áo, giày dép, phụ kiện và các sản phẩm liên quan.
The fashion category includes clothing, footwear, accessories, and related products.
2.
Ngành hàng thực phẩm và đồ uống bao gồm nhiều loại sản phẩm, bao gồm sữa, đồ uống, đồ ăn nhẹ và hàng hóa đóng gói.
The food and beverage category covers a wide range of products, including dairy, beverages, snacks, and packaged goods.
Ghi chú
Sau đây là 7 ngành hàng (categories) được thảo luận sôi động nhất trên mạng nè!
- Consumer Electronics: ngành hàng điện tử tiêu dùng
- Personal Care: ngành hàng chăm sóc cá nhân
- Pharmaceutical: ngành hàng dược phẩm
- Beverages: ngành hàng thức uống giải pháp
- Automotives: ngành hàng ô tô
- Banking: ngành ngân hàng
- Milk Powder: ngành hàng sữa bột
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết