VIETNAMESE

kỹ năng văn phòng

word

ENGLISH

office skill

  
NOUN

/ˈɔfəs skɪl/

Kỹ năng văn phòng là tập hợp các kỹ năng và năng lực cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ và công việc liên quan đến môi trường văn phòng. Nó bao gồm các kỹ năng cơ bản như viết, đọc, tính toán và giao tiếp, cũng như các kỹ năng chuyên môn như quản lý thời gian, tổ chức công việc, sử dụng công nghệ thông tin và xử lý tài liệu.

Ví dụ

1.

Các nhà tuyển dụng thường mong đợi các ứng viên có kiến thức về các kỹ năng văn phòng cơ bản.

Employers often expect candidates to have knowledge of basic office skills.

2.

Họ yêu cầu những kỹ năng văn phòng nào cho công việc này?

What office skills do they require for this job?

Ghi chú

Office skill là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ năng văn phòngquản lý công việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Communication skills: Kỹ năng giao tiếp

Ví dụ: Strong communication skills are essential for interacting effectively with colleagues and clients.

(Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là yếu tố cần thiết để tương tác hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng.)

check Microsoft Office proficiency: Thành thạo Microsoft Office

Ví dụ: Proficiency in Microsoft Office is often required for most office-related positions.

(Thành thạo Microsoft Office thường là yêu cầu đối với hầu hết các vị trí liên quan đến văn phòng.)

check Multitasking ability: Khả năng làm nhiều việc cùng lúc

Ví dụ: The ability to multitask is an important office skill, especially in a fast-paced environment.

(Khả năng làm nhiều việc cùng lúc là một kỹ năng văn phòng quan trọng, đặc biệt trong môi trường làm việc nhịp độ nhanh.)