VIETNAMESE
cử nhân sư phạm
ENGLISH
Bachelor of Education
/ˈbæʧələr ʌv ˌɛʤəˈkeɪʃən/
Cử nhân sư phạm là một bằng cấp đại học chuyên ngành giáo dục. Người học đã hoàn thành chương trình đào tạo sư phạm sau khi hoàn thành khóa học đại học. Bằng cấp này đánh dấu sự chuyên sâu về kiến thức và kỹ năng giảng dạy, cùng với việc hiểu sâu về quy trình giảng dạy và phát triển học sinh.
Ví dụ
1.
Cử nhân sư phạm là một bằng cấp chuyên nghiệp chuẩn bị cho sinh viên để làm giáo viên trong trường học.
A Bachelor of Education is a professional degree that prepares students to work as teachers in schools.
2.
Cần phải có bằng cử nhân sư phạm để được trở thành giáo viên.
It is necessary to have a Bachelor of Education to become a teacher.
Ghi chú
Bachelor of Education là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Teacher Training - Đào tạo giáo viên
Ví dụ:
A Bachelor of Education is the first step in teacher training for those who wish to teach in schools.
(Cử nhân sư phạm là bước đầu tiên trong đào tạo giáo viên cho những ai muốn giảng dạy ở trường.)
Education Degree - Bằng giáo dục
Ví dụ:
An education degree prepares individuals to teach and contribute to educational development.
(Bằng giáo dục chuẩn bị cho cá nhân để giảng dạy và đóng góp vào sự phát triển giáo dục.)
Pedagogy - Phương pháp sư phạm
Ví dụ:
Pedagogy is the art and science of teaching, focusing on methods and strategies for learning.
(Phương pháp sư phạm là nghệ thuật và khoa học của việc giảng dạy, tập trung vào các phương pháp và chiến lược học tập.)
Classroom Management - Quản lý lớp học
Ví dụ:
Classroom management is a key skill for teachers in maintaining a positive learning environment.
(Quản lý lớp học là kỹ năng quan trọng đối với giáo viên trong việc duy trì môi trường học tập tích cực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết