VIETNAMESE

củng cố

tăng cường

ENGLISH

reinforce

  
VERB

/ˌriɪnˈfɔrs/

consolidate, fortify

Củng cố là hành động hoặc quá trình gia tăng sự mạnh mẽ, ổn định hoặc khả năng của một cái gì đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến thức, kỹ năng, quan hệ, cơ sở hạ tầng, tài chính, và nhiều hơn nữa.

Ví dụ

1.

Chúng ta cùng ôn lại và củng cố những gì đã học ở bài trước nhé?

Let's review and reinforce what we learned in the previous lesson, shall we?

2.

Công ty đã thực hiện các chương trình đào tạo an toàn để củng cố tầm quan trọng của an toàn tại nơi làm việc.

The company implemented safety training programs to reinforce the importance of workplace safety.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như reinforce, toughen, fortify nha!

- reinforce (củng cố), nói về việc đưa thêm vào: Ancient writings reinforce their claims to the land. (Các tác phẩm cổ xưa củng cố chủ quyền của họ trên mảnh đất này.)

- fortify (củng cố), nói về quyền lực: This country will fortify the coastal areas. (Nước này sẽ củng cố các khu vực ven biển.)

- toughen (gia cố): Silver might be added to toughen the metal. (Bạc có thể được thêm vào để gia cố kim loại.)