VIETNAMESE

danh hiệu thi đua

ENGLISH

emulation title

  
NOUN

/ˌɛmjəˈleɪʃən ˈtaɪtəl/

Danh hiệu thi đua là hình thức ghi nhận, biểu dương, tôn vinh cá nhân, tập thể có thành tích trong phong trào thi đua.

Ví dụ

1.

John đã được vinh danh với danh hiệu thi đua để ghi nhận vai trò lãnh đạo và cống hiến của ông cho dịch vụ cộng đồng.

John was honored with the emulation title in recognition of his leadership and dedication to community service.

2.

Sarah đã nhận được danh hiệu thi đua vì thành tích học tập xuất sắc của cô ấy trong suốt cả năm.

Sarah received the emulation title for her exceptional academic performance throughout the year.

Ghi chú

Dưới đây là các từ gần nghĩa với "emulate" cùng với định nghĩa và ví dụ của mỗi từ: Imitate: Định nghĩa: Bắt chước hoặc sao chép hành động, hình ảnh, hoặc tính cách của người khác. Ví dụ: She can imitate famous celebrities' voices perfectly. (Cô có thể bắt chước hoàn hảo các giọng của người nổi tiếng.) Mimic: Định nghĩa: Nhái lại, hành động bắt chước một cách chính xác. Ví dụ: The parrot can mimic human speech. (Vẹt có thể nhái lại tiếng người.) Replicate: Định nghĩa: Nhân bản, lặp lại, tạo ra một bản sao hoặc phiên bản chính xác của một cái gì đó. Ví dụ: The scientists were able to replicate the experiment's results multiple times. (Các nhà khoa học có thể lặp lại các kết quả thí nghiệm nhiều lần.) Simulate: Định nghĩa: Mô phỏng, tạo ra một mô phỏng hoặc một tình huống giả định để thử nghiệm hoặc nghiên cứu một sự kiện hoặc hiện tượng. Ví dụ: They used computer simulations to predict the outcome of the experiment. (Họ sử dụng mô phỏng máy tính để dự đoán kết quả của thí nghiệm.)