VIETNAMESE

danh hiệu thi đua

word

ENGLISH

emulation title

  
NOUN

/ˌɛmjəˈleɪʃən ˈtaɪtəl/

Danh hiệu thi đua là hình thức ghi nhận, biểu dương, tôn vinh cá nhân, tập thể có thành tích trong phong trào thi đua.

Ví dụ

1.

John đã được vinh danh với danh hiệu thi đua để ghi nhận vai trò lãnh đạo và cống hiến của ông cho dịch vụ cộng đồng.

John was honored with the emulation title in recognition of his leadership and dedication to community service.

2.

Sarah đã nhận được danh hiệu thi đua vì thành tích học tập xuất sắc của cô ấy trong suốt cả năm.

Sarah received the emulation title for her exceptional academic performance throughout the year.

Ghi chú

Từ Emulation Title (Danh hiệu thi đua) là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn hóa và Xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Award – Giải thưởng Ví dụ: An award is a prize or recognition given for achievement or excellence. (Giải thưởng là phần thưởng hoặc sự công nhận dành cho thành tích hoặc sự xuất sắc.)

check Medal – Huy chương Ví dụ: A medal is a small piece of metal given as a prize in competitions or as a symbol of achievement. (Huy chương là một mảnh kim loại nhỏ được trao như giải thưởng trong các cuộc thi hoặc như một biểu tượng của thành tích.)

check Bonus – Thưởng Ví dụ: A bonus is an extra payment given to employees for achieving certain goals or milestones. (Thưởng là khoản thanh toán thêm được trao cho nhân viên vì đã đạt được các mục tiêu hoặc cột mốc nhất định.)

check Incentive – Khuyến khích Ví dụ: Incentives are rewards or bonuses offered to motivate employees to perform well. (Khuyến khích là phần thưởng hoặc tiền thưởng được đưa ra để động viên nhân viên làm việc tốt.)