VIETNAMESE

hội trại

word

ENGLISH

camping event

  
NOUN

/ˈkæmpɪŋ ɪˈvɛnt/

Hội trại là một hoạt động nhóm trong đó các thành viên tham gia cùng sống và làm việc chung trong một môi trường tự nhiên hoặc cắm trại. Hội trại thường bao gồm các hoạt động ngoài trời, như xây dựng lều trại, lửa trại, leo núi, đi bộ đường dài, câu cá, thể thao, trò chơi nhóm và các hoạt động giáo dục, như học kỹ năng sống và khám phá thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại hội trại vào cuối tuần trước. Chúng tôi dựng lều, đốt lửa trại và tận hưởng cảnh đẹp ngoài trời.

We had a fantastic time at the camping event last weekend. We set up our tents, built a campfire, and enjoyed the beautiful outdoors.

2.

Nhà trường đã tổ chức một hội trại để học sinh trải nghiệm thiên nhiên và học các kỹ năng ngoài trời.

The school organized a camping event for students to experience nature and learn outdoor skills.

Ghi chú

Camping Event là một từ vựng thuộc lĩnh vực du lịch và hoạt động ngoài trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Outdoor activity - Hoạt động ngoài trời Ví dụ: Camping events are a popular outdoor activity for families. (Các sự kiện cắm trại là một hoạt động ngoài trời phổ biến cho các gia đình.)

check Tent - Lều trại Ví dụ: We set up our tents near the river for the camping event. (Chúng tôi dựng lều gần con sông cho sự kiện cắm trại.)

check Campfire - Lửa trại Ví dụ: Sitting around the campfire, we told stories and sang songs. (Ngồi quanh lửa trại, chúng tôi kể chuyện và hát bài hát.)