VIETNAMESE

hồng tâm

ENGLISH

bullseye

  
NOUN

/ˈbulzaɪ/

bull's eye

Hồng tâm là điểm tròn ở giữa cái bia để tập bắn hay thi bắn.

Ví dụ

1.

Hồng tâm là vùng tròn nhỏ ở tâm của mục tiêu.

The bullseye is the small circular area at the centre of a target.

2.

Cô ấy bắn trúng hồng tâm ngay ở lượt đầu tiên.

She shot right at the bullseye on her first turn.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến môn bắn cung:

- arrow (mũi tên): He uses disregarded diachronic methods, and holds all his arrows in the like hand he shoots with.

(Anh ấy đã sử dụng những kỹ thuật lịch sử bị lãng quên và bắn tất cả các mũi tên trong tay cùng một lúc.)

- bow (cây cung): About 10 years ago, Lars started using a bow.

(Khoảng 10 năm trước, Lars đã bắt đầu sử dụng cung.)

- quiver (ống đựng mũi tên): In the central chamber lay the skeleton of the ancient chief, with his sword, his spear, his bow and a quiver full of arrows.

(Trong gian phòng trung tâm đặt bộ xương của vị tù trưởng cổ đại, với gươm, giáo, cung và một chiếc ống đựng mũi tên.)