VIETNAMESE

ngành quản trị du lịch và khách sạn

word

ENGLISH

Hotel and Tourism Management major

  
NOUN

/hoʊˈtɛl ænd ˈtʊˌrɪzəm ˈmænəʤmənt ˈmeɪdʒər/

Ngành quản trị du lịch khách sạn là lĩnh vực nghiên cứu và quản lý các hoạt động liên quan đến du lịch và ngành khách sạn. Ngành này tập trung vào việc phát triển, quản lý và tiếp thị các dịch vụ du lịch và khách sạn để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tạo ra trải nghiệm du lịch tốt nhất.

Ví dụ

1.

Tôi đang theo học chuyên ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn vì tôi có niềm đam mê với ngành khách sạn và thích làm việc với mọi người.

I am pursuing a Hotel and Tourism Management major because I have a passion for the hospitality industry and enjoy working with people.

2.

Chuyên ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn cung cấp một chương trình giảng dạy toàn diện bao gồm các chủ đề như điều hành khách sạn, tiếp thị du lịch, quản lý sự kiện và tài chính khách sạn.

The Hotel and Tourism Management major offers a comprehensive curriculum that covers topics such as hotel operations, tourism marketing, event management, and hospitality finance.

Ghi chú

Hotel and Tourism Management major là một từ vựng thuộc lĩnh vực chuyên ngành quản trị du lịch và khách sạn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Hospitality Management - Quản lý ngành khách sạn Ví dụ: Hospitality management involves overseeing the operations of hotels and resorts. (Quản lý ngành khách sạn liên quan đến việc giám sát hoạt động của các khách sạn và khu nghỉ dưỡng.)

check Tourism Marketing - Tiếp thị du lịch Ví dụ: Tourism marketing focuses on promoting destinations and tourism services. (Tiếp thị du lịch tập trung vào việc quảng bá các điểm đến và dịch vụ du lịch.)

check Event Management - Quản lý sự kiện Ví dụ: Event management is essential for organizing successful conferences and exhibitions. (Quản lý sự kiện rất quan trọng trong việc tổ chức các hội nghị và triển lãm thành công.)