VIETNAMESE

hướng nghiệp

định hướng nghề nghiệp

ENGLISH

vocational guidance

  
NOUN

/voʊˈkeɪʃənəl ˈgaɪdəns/

career orientation

Hướng nghiệp là các hoạt động nhằm hỗ trợ mọi cá nhân chọn lựa và phát triển chuyên môn nghề nghiệp phù hợp nhất với khả năng của cá nhân, đồng thời thỏa mãn nhu cầu nhân lực cho tất cả các lĩnh vực nghề nghiệp (thị trường lao động) ở cấp độ địa phương và quốc gia.

Ví dụ

1.

Buổi hướng nghiệp sẽ cho bạn định hướng rõ ràng về nghề nghiệp mà bạn có thể lựa chọn.

The vocational guidance session will give you a clear direction on what career you can choose.

2.

Trường cấp 3 của bạn có tổ chức các buổi hướng nghiệp định kỳ không?

Does your high school hold regular vocational guidance sessions?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có sử dụng từ orientation (định hướng, xu hướng) nha!

- career orientation (định hướng nghề nghiệp): A career orientation session helps shape the direction a person's career. (Buổi định hướng nghề nghiệp giúp định hướng sự nghiệp của một người.)

- vocaitonal guidance (hướng nghiệp): Does your high school hold regular vocational guidance sessions? (Trường cấp 3 của bạn có tổ chức các buổi hướng nghiệp định kỳ không?)

- career guide (hướng dẫn nghề nghiệp): What kind of information can we extract from this career guide session? (Chúng ta có thể trích xuất loại thông tin nào từ buổi hướng dẫn nghề nghiệp này?)