VIETNAMESE

chơi bài

đánh bài

ENGLISH

play card

  
VERB

/pleɪ kɑrd/

Chơi bài là chơi bất kỳ trò nào sử dụng bộ bài như là dụng cụ chính để chơi.

Ví dụ

1.

Đối với một số người, chơi bài chỉ là một hình thức giải trí.

For some people, playing card is just a form of entertainment.

2.

Tôi không uống rượu và chưa bao giờ chơi bài.

I don't drink and I've never played cards.

Ghi chú

Một số thành ngữ với từ card nè!

- card up one's sleeve (quân bài bí mật): He's a tough negotiator who had a number of cards up his sleeve.

(Anh ấy là một nhà đàm phán cứng rắn với rất nhiều quân bài bí mật.)

- lay/put one's cards on the table (phơi bày ý định): I would have a confrontation with him and put my cards on the table.

(Tôi sẽ có một cuộc đối đầu với anh ta và phơi bày ý định của mình.)