VIETNAMESE
điểm thấp
ENGLISH
low score
/loʊ skɔr/
low mark, low point, low grade
Điểm thấp là một thuật ngữ để chỉ điểm số thấp được đạt được trong một bài kiểm tra, một bài thi, hoặc một hoạt động đánh giá. Điểm thấp thường chỉ ra rằng người đó không đạt được mức độ thành công hoặc hiệu quả mong đợi, và thường có thể yêu cầu nỗ lực hơn để cải thiện.
Ví dụ
1.
Mặc dù học tập chăm chỉ, anh ấy đã nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra toán.
Despite studying diligently, he received a low score on the math test.
2.
Cô ấy thất vọng khi thấy bài luận của mình nhận được điểm thấp từ giáo viên.
She was disappointed to see her essay receive a low score from the teacher.
Ghi chú
Low Score là một từ vựng thuộc lĩnh vực Giáo dục và Đánh giá học tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Weak score - Điểm yếu
Ví dụ:
A weak score suggests that the student needs further review and improvement.
(Điểm yếu chỉ ra rằng học sinh cần ôn tập và cải thiện thêm.)
Poor grade - Điểm kém
Ví dụ:
A poor grade may indicate that a student is struggling with the subject.
(Điểm kém có thể chỉ ra rằng học sinh đang gặp khó khăn với môn học.)
Unsatisfactory performance - Không đạt yêu cầu
Ví dụ:
Unsatisfactory performance can lead to academic probation or failure in some cases.
(Thành tích không đạt yêu cầu có thể dẫn đến cảnh cáo học vụ hoặc trượt môn trong một số trường hợp.)
Remedial study - Học bù
Ví dụ:
Remedial study helps students catch up on areas where they have underperformed.
(Học bù giúp học sinh bù đắp những khu vực mà họ chưa làm tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết