VIETNAMESE

điểm thấp

ENGLISH

low score

  
NOUN

/loʊ skɔr/

low mark, low point, low grade

Điểm thấp là một thuật ngữ để chỉ điểm số thấp được đạt được trong một bài kiểm tra, một bài thi, hoặc một hoạt động đánh giá. Điểm thấp thường chỉ ra rằng người đó không đạt được mức độ thành công hoặc hiệu quả mong đợi, và thường có thể yêu cầu nỗ lực hơn để cải thiện.

Ví dụ

1.

Mặc dù học tập chăm chỉ, anh ấy đã nhận được điểm thấp trong bài kiểm tra toán.

Despite studying diligently, he received a low score on the math test.

2.

Cô ấy thất vọng khi thấy bài luận của mình nhận được điểm thấp từ giáo viên.

She was disappointed to see her essay receive a low score from the teacher.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa point, mark, scoregrade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.