VIETNAMESE

học bổng

giải thưởng, trợ cấp, học bổng khuyến học

ENGLISH

scholarship

  
NOUN

/ˈskɑlərˌʃɪp/

award, grant, fellowship

Học bổng là khoản tiền được cấp cho một học sinh, sinh viên, học viên,... để giúp họ học tiếp trong một trường nào đó. Trường, tổ chức khác, hay cá nhân cấp học bổng vì nhiều lý do, ví dụ tài năng trong thi cử hay thể thao, hay khó khăn về tài chính của sinh viên nhằm khuyến khích cố gắng.

Ví dụ

1.

Sự xuất sắc của anh ấy trong môn bóng chày đã giúp anh ấy nhận được học bổng.

His excellence in baseball earned him a scholarship.

2.

Sarah đã nhận được học bổng toàn phần để theo học chương trình cử nhân tại một trường đại học danh tiếng.

Sarah received a full scholarship to pursue her undergraduate studies at a prestigious university.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như scholarship, award, grant, fellowship nha!

- scholarship (học bổng): The girl who won the scholarship was quite outstanding. (Cô gái giành được học bổng thực ra khá xuất sắc.)

- award (giải thưởng): He won the best actor award. (Anh đã giành được giải nam diễn viên chính xuất sắc nhất.)

- grant (trợ cấp): The grant helped defray the expenses of the trip. (Khoản trợ cấp đã giúp bù đắp các chi phí của chuyến đi.)

- fellowship (học bổng khuyến học): She's applied for a research fellowship. (Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng nghiên cứu.)