VIETNAMESE

đạp vịt

ENGLISH

to ride duck paddle boat

  
NOUN

/tu raɪd dʌk ˈpædəl boʊt/

to ride duck pedal boat

Đạp vịt là hoạt động ngồi trong thuyền hình con vịt chạy trên hồ bằng bàn đạp.

Ví dụ

1.

Đi thuyền đạp vịt quanh Hồ Tây sẽ rất lý tưởng, nhất là vào mùa thu.

To ride a duck paddle boat around Ho Tay Lake would be ideal, especially in the autumn.

2.

Bạn đã bao giờ đi thuyền đạp vịt chưa?

Have you ever ridden a duck paddle boat?

Ghi chú

Một số hoạt động vui chơi giải trí:

- đạp vịt: ride duck paddle boat

- câu cá: fishing

- chèo thuyền: rowing

- dã ngoại: picnicking

- cắm trại: camping