VIETNAMESE

xếp loại rèn luyện

ENGLISH

training-ranking

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ ˈræŋkɪŋ/

Xếp loại rèn luyện là một hình thức đánh giá và phân loại sự tiến bộ và hành vi của sinh viên trong quá trình rèn luyện ngoài giảng đường. Nó thường được sử dụng để đo lường khả năng tự quản và phát triển cá nhân của sinh viên, bao gồm các khía cạnh như tư duy, đạo đức, tinh thần hợp tác, trách nhiệm và cách ứng xử.

Ví dụ

1.

Anh ấy được xếp loại rèn luyện khá.

He has a really good training-ranking.

2.

Trong kì quân sự vừa rồi, cô ấy được xếp loại rèn luyện giỏi nhất lớp.

During the last military term, her training-ranking was the best in class.

Ghi chú

Các loại xếp loại (classification) thường được sử dụng trong trường học nè!

- xếp loại rèn luyện: training ranking

- xếp loại tốt nghiệp: graduation ranking

- xếp loại hạnh kiểm: conduct ranking

- xếp loại học lực: academic performance