VIETNAMESE
tò he
con giống bột
ENGLISH
toy figurine
/tɔɪ ˌfɪgjəˈrin/
Tò he là loại đồ chơi dân gian của trẻ em Việt Nam, làm bằng bột được nhuộm màu, có thể ăn được.
Ví dụ
1.
Tò he được giới thiệu trong hầu hết các lễ hội truyền thống và ở những nơi công cộng như công viên hoặc vườn.
The toy figurine is introduced in almost all traditional festivals and in public places like parks or gardens.
2.
Tò he là một món đồ chơi quen thuộc của trẻ em Việt Nam qua nhiều thế hệ.
Toy figurine is a familiar toy of Vietnamse children for many generations.
Ghi chú
Một số từ vựng về đồ chơi:
- ống sáo: flute
- phi tiêu: dart
- đĩa nhựa: frisbee
- con rối: puppet
- trống lục lạc: tambourine
- tấm bạt lò xo: tampoline
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết