VIETNAMESE
tò he
con giống bột
ENGLISH
toy figurine
/tɔɪ ˌfɪgjəˈrin/
Tò he là loại đồ chơi dân gian của trẻ em Việt Nam, làm bằng bột được nhuộm màu, có thể ăn được.
Ví dụ
1.
Tò he được giới thiệu trong hầu hết các lễ hội truyền thống và ở những nơi công cộng như công viên hoặc vườn.
The toy figurine is introduced in almost all traditional festivals and in public places like parks or gardens.
2.
Tò he là một món đồ chơi quen thuộc của trẻ em Việt Nam qua nhiều thế hệ.
Toy figurine is a familiar toy of Vietnamse children for many generations.
Ghi chú
Toy Figurine là một từ vựng thuộc lĩnh vực Văn hóa và Nghệ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Handicraft - Nghề thủ công
Ví dụ:
Toy figurine is a traditional Vietnamese handicraft made from colored rice dough.
(Tò he là một sản phẩm thủ công truyền thống của Việt Nam được làm từ bột gạo màu.)
Figurine - Tượng nhỏ
Ví dụ:
Toy figurines are often collected by enthusiasts and displayed as decorations.
(Tượng nhỏ đồ chơi thường được các người đam mê sưu tầm và trưng bày như vật trang trí.)
Clay Modeling - Tạo hình bằng đất sét
Ví dụ:
Clay modeling is a key technique used in making figurines like toy figurine
(Tạo hình bằng đất sét là một kỹ thuật chủ yếu được sử dụng để làm những tượng nhỏ như tò he.)
Sculpture - Tượng điêu khắc
Ví dụ:
Many traditional sculptures are made by skilled artists using different materials.
(Nhiều tác phẩm điêu khắc truyền thống được làm bởi các nghệ nhân tài năng sử dụng các vật liệu khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết