VIETNAMESE

dễ

không tốn sức, dễ dàng

ENGLISH

easy

  
ADJ

/ˈizi/

effortless

Dễ có nghĩa là không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả.

Ví dụ

1.

Họ đã ghi một bàn thắng dễ dàng vào cuối trận đấu.

They scored an easy goal late in the game.

2.

Thật dễ dàng để có được một chỗ ngồi tại các chương trình hay nhất trong thị trấn.

It's easy to get a seat at the best shows in town

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số idiom trong tiếng Anh có sử dụng easy nha!

- an easy touch (người dễ dãi): Unfortunately, my father is no easy touch. (Xui cho mày là ba tao không dễ dãi đâu.)

- easy money (tiền tươi): It’s hard to compete for jobs with easy money. (Thật khó để cạnh tranh những việc lấy tiền tươi)

- easy on the eye/air (mãn nhãn, mãn nhĩ): This dish is really easy on the eyes (Món ăn này thật sự mãn nhãn.)

- I’m easy (sao cũng được): ‘Do you want to watch this or the news?’ ‘Oh, I'm easy. It's up to you.’ (Bạn muốn coi cái này hay thời sự? Ôi sao cũng được, tùy bạn.)

- the easy choice (lựa chọn an toàn): He decided to take the easy choice. (Anh ấy quyết định sẽ theo lựa chọn an toàn hơn.)