VIETNAMESE

tính tự giác

tự ý thức, tính kỷ luật

ENGLISH

self-discipline

  
NOUN

/sɛlf-ˈdɪsɪplɪn/

self-motivation, self-awareness

Tính tự giác là khả năng và ý chí của một người tự chủ động, tự rèn luyện và tự điều chỉnh hành vi, hành động và thái độ của mình mà không cần sự áp lực hoặc sự kiểm soát từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Thành công của John có thể là nhờ tính tự giác của anh ấy, khi anh ấy luôn tuân thủ một lịch trình học tập nghiêm ngặt.

John's success can be attributed to his self-discipline, as he consistently adheres to a strict study schedule.

2.

Phát triển tính tự giác là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu dài hạn, vì nó giúp vượt qua sự trì hoãn và duy trì sự tập trung.

Developing self-discipline is crucial for achieving long-term goals, as it helps to overcome procrastination and stay focused.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số tính từ trong tiếng Anh nói về đức tính của một học sinh cần nên có nha!

- disciplined (tính kỷ luật): Being a disciplined person is pretty exhausting most of the times. (Là một người có kỷ luật là khá mệt mỏi trong hầu hết các trường hợp.)

- voluntary (tính tự giác): He is always voluntary when it comes to his own responsibilities. (Anh ấy luôn tự giác khi nói đến trách nhiệm của bản thân.)

- serious (tính nghiêm chỉnh): All your actions should be serious and sincere. (Mọi hành động của bạn nên nghiêm chỉnh và thật lòng.)

- diligent (tính cần cù): Not only the student is diligent, he also attends numerous extracurricular activities. (Cậu học sinh không chỉ cần cù mà còn tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khóa.)