VIETNAMESE
thuyết minh
ENGLISH
narration
/nɛˈreɪʃən/
Thuyết minh là tường thuật, giải thích bằng lời những sự việc diễn ra trên màn ảnh.
Ví dụ
1.
Thuyết minh thường được sử dụng nhiều nhất trong phim tài liệu và bản tin để dịch lời nói của những người được phỏng vấn bằng tiếng nước ngoài.
Narration is most often used in documentaries and news reports to translate the words of foreign-language interviewees.
2.
Bộ phim tài liệu có thuyết minh hấp dẫn giải thích chi tiết các sự kiện lịch sử.
The documentary featured a captivating narration that explained the historical events in detail.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với Narration nhé!
- Description (mô tả): Mô tả là việc sử dụng từ ngữ để miêu tả một cái gì đó, thường là một đối tượng, một cảnh quan hoặc một tình huống.
Ví dụ: Trong truyện ngắn này, tác giả có một đoạn mô tả về cảnh hoàng hôn đẹp mắt. (In this short story, the author has a description of the beautiful sunset.)
- Narrative (kể chuyện): Narrative thường được sử dụng để chỉ việc kể một câu chuyện hoặc một sự kiện theo một thứ tự thời gian nhất định.
Ví dụ: Câu chuyện của anh ấy là một trong những câu chuyện kể chuyện hay nhất mà tôi từng nghe. (His story is one of the best narratives I've ever heard.)
- Storytelling (kể chuyện): Storytelling là nghệ thuật kể chuyện, thường bao gồm việc sử dụng lời nói, hình ảnh và các yếu tố khác để tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn cho người nghe.
Ví dụ: Cô giáo của tôi rất giỏi trong việc kể chuyện, các em học sinh của cô thường rất thích nghe các câu chuyện của cô. (My teacher is very good at storytelling, her students often enjoy her stories.)
- Account (bản kể, bản tường thuật): Account là việc diễn đạt một sự kiện hoặc một trải nghiệm theo cách thức nào đó, thường là thông qua việc sử dụng từ ngữ.
Ví dụ: Anh ta đưa ra một tường thuật chi tiết về những gì đã xảy ra trong buổi họp. (He provided a detailed account of what happened in the meeting.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết