VIETNAMESE

chiếu (một bộ) phim

ENGLISH

show a movie

  
VERB

/ʃoʊ ə ˈmuvi/

play a movie

Chiếu (một bộ) phim là việc sử dụng máy chiếu phim lên màn hình chiếu lớn, âm thanh phát qua loa treo tường, bán vé cho khán giả vào xem.

Ví dụ

1.

Rạp đang chiếu một bộ phim có tên "Batman".

The cinema is show a movie called "Batman".

2.

Kênh đó đang chiếu một bộ phim thuộc thể loại tâm lý.

The channel is showing a movie of psychological genre.

Ghi chú

Một số collocations khác với movie:

- watch a movie (xem phim): We still have a lot of time. Do you want to watch amovie?

(Tụi mình vẫn còn nhiều thời gian. Bạn có muốn xem phim không?

- take sb to (see) (dẫn ai đó đi xem phim): On Friday, he took me to see Batman.

(Vào thứ sáu, anh ấy dẫn tôi đi xem Batman.)