VIETNAMESE

hát nhép

nhép môi

ENGLISH

lip-sync

  
VERB

/lɪp-sɪŋk/

lip sync, lip-synchronization

Hát nhép là giả vờ hát với phần đã thu âm trước mà không phát ra âm thanh.

Ví dụ

1.

Người biểu diễn đã hát nhép một cách thành thạo một bài hát nổi tiếng, thu hút khán giả.

The performer expertly lip-synced to a popular song, captivating the audience.

2.

Nam diễn viên đã hát nhép lời thoại trong phim vì âm thanh gốc được ghi âm riêng.

The actor lip-synced the dialogue for the movie, as the original audio was recorded separately.

Ghi chú

Cùng phân biệt hát nhép và hát trực tiếp nha!

- Hát nhép (Lip-syncing) là giả vờ (pretending) hát với phần đã thu âm trước (pre-recorded part) mà không phát ra âm thanh.

- Hát trực tiếp (Live singing) là nghệ sĩ thật sự hát bằng giọng thật tại thời điểm trình diễn.