VIETNAMESE

khái niệm

khái niệm, ý tưởng, quan điểm, ý niệm

ENGLISH

notion

  
NOUN

/ˈnoʊʃən/

concept, idea, view

Khái niệm là một ý tưởng hoặc khái quát hóa về một đối tượng, sự vật, sự việc hoặc một khía cạnh của thế giới xung quanh chúng ta. Nó là một khái quát trừu tượng của một thực tế cụ thể, giúp chúng ta hiểu và phân loại thông tin, kết nối các ý tưởng và xây dựng kiến thức.

Ví dụ

1.

Tôi chỉ có một khái niệm mơ hồ về những gì cô ấy làm để kiếm sống.

I have only a vague notion of what she does for a living.

2.

Tôi không có khái niệm nghỉ việc ở đây.

I have no notion of resigning.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh về chủ đề khái niệm, ý tưởng nha!

- notion (khái niệm)

- concept (ý tưởng)

- idea (ý tưởng)

- view (góc nhìn)

- theory (lý thuyết)

- basis (nền tảng)

- hypothesis (giả thuyết)