VIETNAMESE
thực tập cuối khóa
ENGLISH
final internship
/ˈfaɪnəl ˈɪntərnˌʃɪp/
Thực tập cuối khóa là trải nghiệm làm việc tại các doanh nghiệp có liên quan đến ngành học để có thể kết thúc khóa học.
Ví dụ
1.
Hãy hoàn thành báo cáo thực tập cuối khóa của bạn trước khi kết thúc kỳ học.
Please finish your final internship report before the end of the term.
2.
Kỳ thực tập cuối khóa hẳn có ý nghĩa với anh ấy.
The final internship must mean something to him.
Ghi chú
Final Internship là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực tập cuối khóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Capstone Project - Dự án kết thúc khóa học
Ví dụ:
Capstone project is a final project that students must complete in their final year of study, integrating knowledge and skills gained throughout their academic career.
(Dự án kết thúc khóa học là một dự án cuối cùng mà sinh viên phải hoàn thành trong năm cuối học, tích hợp kiến thức và kỹ năng đã học trong suốt quá trình học của họ.)
Exit Internship - Thực tập tốt nghiệp
Ví dụ:
Exit internship refers to the final internship students take before completing their degree program, often in their field of study.
(Thực tập tốt nghiệp liên quan đến kỳ thực tập cuối cùng mà sinh viên tham gia trước khi hoàn thành chương trình học của mình, thường là trong ngành học của họ.)
Graduation Internship - Thực tập tốt nghiệp
Ví dụ:
Graduation internship serves as a platform for students to apply their academic learning in a real-world environment before graduation.
(Thực tập tốt nghiệp đóng vai trò là nền tảng để sinh viên áp dụng kiến thức học thuật của mình vào môi trường thực tế trước khi tốt nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết