VIETNAMESE
thi bằng lái xe
ENGLISH
driving test
/ˈdraɪvɪŋ tɛst/
Thi bằng lái xe là hình thức thi để được cấp giấy phép lái xe theo quy định.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ thi bằng lái xe vào cuối tuần này.
I will have a driving test at this weekend.
2.
Anh ta đã đỗ trong kỳ thi bằng lái xe của mình.
He passed his driving test.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ driving test khi nói hoặc viết nhé!
Take a driving test – Thi bằng lái xe
Ví dụ:
I’m nervous because I have to take my driving test tomorrow.
(Tôi lo lắng vì ngày mai phải thi bằng lái xe.)
Pass a driving test – Đỗ kỳ thi
Ví dụ:
He was happy when he passed his driving test on the first try.
(Anh ấy rất vui khi đỗ kỳ thi bằng lái xe ngay lần đầu tiên.)
Fail a driving test – Trượt kỳ thi
Ví dụ:
She failed once, but is determined not to fail her driving test again.
(Cô ấy đã trượt một lần, nhưng quyết tâm không trượt lại.)
Prepare for a driving test – Chuẩn bị thi
Ví dụ:
He spent weeks preparing for his driving test.
(Anh ấy luyện tập hàng tuần để chuẩn bị thi bằng lái xe.)
Retake a driving test – Thi lại bằng lái xe
Ví dụ:
If you fail, you must retake the driving test next month.
(Nếu trượt, bạn phải thi lại vào tháng tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết