VIETNAMESE
múa cột
ENGLISH
pole dance
/poʊl dæns/
Múa cột là bộ môn kết hợp giữa động tác nhảy và nhào lộn với đạo cụ là một chiếc cột.
Ví dụ
1.
Múa cột kết hợp giữa vũ đạo và nhào lộn với tâm điểm là một chiếc cột thẳng đứng.
Pole dance combines dance and acrobatics centered on a vertical pole.
2.
Trong video ca nhạc mới nhất của cô ấy, có một cảnh cô ấy biểu diễn múa cột.
In her latest music video, there was a scene of her performing pole dancing.
Ghi chú
Các từ vựng liên quan đến múa:
- múa ba lê: ballet
- múa đương đại: contemporary dancing
- nhảy hiện đại: mordern dancing
- điệu van: waltz dancing
- nhảy chân gõ nhịp: tap dancing
- múa bụng: belly dance
- vũ đạo: choreography
- vũ sư: choreographer
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết