VIETNAMESE
trải nghiệm ngoài đời thực
trải nghiệm thực tế
ENGLISH
real-life experience
/riəl-laɪf ɪkˈspɪriəns/
practical experience, hands-on experience
Trải nghiệm ngoài đời thực là trải qua những sự kiện liên quan đến đời sống thực tế.
Ví dụ
1.
Bạn có bất kỳ trải nghiệm ngoài đời thực nào để chia sẻ với mọi người ở đây không?
Do you have any real-life experience to share with everybody here?
2.
Chương trình đào tạo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp kiến thức lý thuyết với trải nghiệm ngoài đời thực trong lĩnh vực này.
The training program emphasized the importance of combining theoretical knowledge with real-life experience in the field.
Ghi chú
Real-life Experience là một từ vựng thuộc lĩnh vực Học tập và Phát triển bản thân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hands-on Learning - Học tập thực tế
Ví dụ:
Hands-on learning allows students to apply theoretical knowledge in real-world scenarios.
(Học tập thực tế cho phép học sinh áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế.)
Internship - Kinh nghiệm thực tập
Ví dụ:
An internship provides students with real-life experience in their chosen field of study, preparing them for future careers.
(Kinh nghiệm thực tập cung cấp cho sinh viên trải nghiệm ngoài đời thực trong lĩnh vực học tập của họ, chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.)
Field Trip - Chuyến đi thực tế
Ví dụ:
A field trip to a museum is a valuable real-life experience, allowing students to see and learn about history.
(Chuyến đi thực tế đến bảo tàng là một trải nghiệm ngoài đời thực quý giá, giúp học sinh nhìn thấy và tìm hiểu về lịch sử.)
On-the-job Training - Thực hành tại doanh nghiệp
Ví dụ:
On-the-job training is a real-life experience that helps individuals develop practical skills in a work environment.
(Đào tạo tại chỗ là một trải nghiệm ngoài đời thực giúp mọi người phát triển các kỹ năng thực tế trong môi trường làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết