VIETNAMESE

thuyền máy

ENGLISH

motorboat

  
NOUN

/ˈmoʊtərˌboʊt/

speedboat, powerboat

Thuyền máy là phương tiện giao thông đường thuỷ, chuyển động thông thường nhờ máy đẩy.

Ví dụ

1.

Gia đình thuê một chiếc thuyền máy cho một ngày vui chơi du thuyền và thể thao dưới nước trên hồ.

The family rented a motorboat for a fun day of cruising and water sports on the lake.

2.

Chiếc thuyền máy phóng vút qua những con sóng, tạo nên một vệt nước bọt trắng xóa phía sau.

The motorboat zoomed across the waves, creating a trail of white foamy water behind it.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các loại tàu thuyền:

- phà: ferry

- thuyền buồm dọc: schooner

- sà lan: barge

- du thuyền: yacht

- tàu đánh cá bằng lưới: trawler

- xuồng nhỏ: dinghy

- tàu chở dầu: oil tanker