VIETNAMESE

học hỏi kinh nghiệm

ENGLISH

learn from experience

  
VERB

/lɜrn frʌm ɪkˈspɪriəns/

gain experience

Học hỏi kinh nghiệm là học từ những kiến thức, những trải nghiệm thực tế để tích lũy kỹ năng cho bản thân.

Ví dụ

1.

Bằng cách học hỏi kinh nghiệm, cô ấy đã thu được những hiểu biết có giá trị về sở thích của khách hàng và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình cho phù hợp.

Bằng cách học hỏi từ kinh nghiệm, cô ấy đã thu được những hiểu biết có giá trị về sở thích của khách hàng và điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình cho phù hợp.

2.

Cô đã học hỏi kinh nghiệm rằng giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để giải quyết xung đột trong các mối quan hệ.

She learned from experience that effective communication is key to resolving conflicts in relationships.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ tiếng Anh nói về thái độ sống nha!

- complete oneself (hoàn thiện bản thân): We have to complete ourselves for a better life. (Chúng ta phải hoàn thiện bản thân để cuộc sống tốt đẹp hơn.)

- learn from experience (học hỏi kinh nghiệm): Please learn from experiences from the seniors. (Hãy học hỏi kinh nghiệm từ các bậc tiền bối.)

- accumulate experience (tích lũy kinh nghiệm): The attendant should accumulate experience and steadily improve his ability in the shortest time. (Tiếp viên cần tích lũy kinh nghiệm và vững vàng nâng cao khả năng của mình trong thời gian sớm nhất.)

- non-stop learning (không ngừng học hỏi): Non-stop learning is the shortest way to improve. (Không ngừng học hỏi là con đường ngắn nhất để tiến bộ.)

- ceaseless effort (nỗ lực không ngừng):His ceaseless efforts have been recognized. (Những nỗ lực không ngừng của anh ấy đã được ghi nhận.)

- develop yourself (phát triển bản thân): You must find ways to develop yourself at any age. (Bạn phải tìm cách để phát triển bản thân ở bất kỳ độ tuổi nào.)