VIETNAMESE

sự trao đổi

word

ENGLISH

exchange

  
NOUN

/ɪksˈʧeɪnʤ/

Sự trao đổi là quá trình hoặc hành động của việc trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc hàng hóa giữa các bên. Nó bao gồm việc trao đổi thông tin, ý kiến, quan điểm, hoặc hàng hóa để tạo ra một sự giao tiếp hoặc trao đổi giữa các cá nhân, tổ chức, hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần thúc đẩy sự trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở.

We need to promote an open exchange of ideas and information.

2.

Cuộc họp được mô tả là "một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn và trung thực".

The meeting was described as "a frank and honest exchange of views".

Ghi chú

Exchange là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của exchange nhé!

check Nghĩa 1: Sự trao đổi Ví dụ: They exchanged gifts during the holiday. (Họ trao đổi quà tặng trong dịp lễ.)

check Nghĩa 2: Đổi tiền tệ Ví dụ: I need to go to the bank to exchange dollars for yen. (Tôi cần đến ngân hàng để đổi đô la sang yên.)

check Nghĩa 3: Hoạt động trao đổi thông tin Ví dụ: The conference was an excellent exchange of ideas. (Hội nghị là một cơ hội tuyệt vời để trao đổi ý tưởng.)