VIETNAMESE

sự trao đổi

ENGLISH

exchange

  
NOUN

/ɪksˈʧeɪnʤ/

Sự trao đổi là quá trình hoặc hành động của việc trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc hàng hóa giữa các bên. Nó bao gồm việc trao đổi thông tin, ý kiến, quan điểm, hoặc hàng hóa để tạo ra một sự giao tiếp hoặc trao đổi giữa các cá nhân, tổ chức, hoặc cộng đồng.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần thúc đẩy sự trao đổi ý kiến và thông tin cởi mở.

We need to promote an open exchange of ideas and information.

2.

Cuộc họp được mô tả là "một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn và trung thực".

The meeting was described as "a frank and honest exchange of views".

Ghi chú

Một số collocations của exchange:

- information exchange (trao đổi thông tin): The Internet has transformed information exchange.

(Internet đã biến đổi việc trao đổi thông tin.)

- cultural exchange (trao đổi văn hoá): Some implications for the nature of cultural exchange has been put forward.

(Một số hàm ý về bản chất của giao lưu văn hóa đã được đưa ra.)