VIETNAMESE

chứng chỉ sư phạm

chứng chỉ giảng dạy

ENGLISH

teaching certificate

  
NOUN

/ˈtiʧɪŋ sərˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ sư phạm là một loại chứng chỉ hoặc bằng cấp chứng nhận rằng người đạt được kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc trong lĩnh vực giáo dục và giảng dạy. Chứng chỉ sư phạm thường được cấp sau khi hoàn thành một chương trình đào tạo giáo dục, có thể là chương trình đại học sư phạm, cao đẳng sư phạm, hoặc các khóa học đào tạo giáo viên chuyên nghiệp khác.

Ví dụ

1.

Với chứng chỉ sư phạm trong tay, cô tự tin nộp hồ sơ ứng tuyển vào vị trí giáo viên tiểu học.

With her teaching certificate in hand, she confidently applied for a position as an elementary school teacher.

2.

Cô quyết định theo đuổi chứng chỉ sư phạm để thỏa niềm đam mê giáo dục trẻ nhỏ.

She decided to pursue a teaching certificate to fulfill her passion for educating young children.

Ghi chú

Một số chứng chỉ sư phạm (teaching certificate) tiếng anh được công nhận trên toàn thế giới là:

- TEFL - Teaching English as a Foreign Language: chứng chỉ dạy tiếng anh như một ngoại ngữ

- TESOL - Teaching English to Speakers of Other Languages: chứng chỉ dạy tiếng anh cho người nói các ngôn ngữ khác

- TESL - Teaching English as a Second Language: chứng chỉ dạy tiếng anh như ngôn ngữ thứ hai

- CELTA - Certificate in English Language Teaching to Adults: chứng chỉ dạy tiếng anh cho người lớn

- DELTA - Diploma in English Language Teaching to Adults: văn bằng giảng dạy tiếng anh cho người lớn