VIETNAMESE
bài báo cáo
ENGLISH
report
/rɪˈpɔrt/
Bài báo cáo là một tài liệu hoặc bài viết mà một người hoặc một nhóm người trình bày chi tiết thông tin, kết quả, phân tích hoặc đánh giá về một vấn đề cụ thể. Bài báo cáo thường được chuẩn bị và trình bày trong các tình huống học tập, nghiên cứu, kinh doanh, và nhiều lĩnh vực khác.
Ví dụ
1.
Học sinh đã nộp một bài báo cáo chi tiết về những phát hiện của thí nghiệm khoa học của họ.
The student submitted a detailed report on the findings of their science experiment.
2.
Người quản lý dự án đã trình bày một báo cáo tiến độ cho các bên liên quan, phác thảo tình trạng và các mốc quan trọng đã đạt được.
The project manager presented a progress report to the stakeholders, outlining the status and milestones achieved.
Ghi chú
Report là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của report nhé!
Nghĩa 1: Bài thu hoạch, bài viết học thuật
Ví dụ:
She handed in her report on the environmental impact study.
(Cô ấy đã nộp bài thu hoạch về nghiên cứu tác động môi trường.)
Nghĩa 2: Báo cáo công việc, thực hiện nhiệm vụ
Ví dụ:
The manager asked for a report on the team's performance.
(Quản lý yêu cầu một báo cáo về hiệu suất làm việc của đội.)
Nghĩa 3: Tường thuật hoặc thông báo
Ví dụ:
The news report covered the latest developments in the city.
(Bài báo cáo tin tức đã đề cập đến những diễn biến mới nhất trong thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết