VIETNAMESE
thực tập sư phạm
ENGLISH
pedagogical internship
/ˌpɛdəˈgɑʤɪkəl ˈɪntərnˌʃɪp/
pedagogy internship
Thực tập sư phạm là một học phần quan trọng trong quá trình đào tạo người giáo viên, được thực hiện vào năm thứ ba của chương trình đào tạo.Trong thời gian thực tập, giáo sinh được tiếp xúc trực tiếp với hoạt động liên quan đến nghề nghiệp của mình sau này.
Ví dụ
1.
Các kỳ thực tập sư phạm cho sinh viên cái nhìn cụ thể hơn về chương trình dạy ngoài thực tế.
Pedagogical internships give students a more specific look at the real-world curriculum.
2.
Chúng ta có tổng cộng bao nhiêu kỳ thực tập sư phạm trong học kỳ này nhỉ?
How many pedagogical internships do we have in total this semester?
Ghi chú
Pedagogical Internship là một từ vựng thuộc lĩnh vực sư phạm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Teaching Practice – Thực hành giảng dạy
Ví dụ:
Teaching practice is an essential part of teacher training, allowing students to apply theory into real-world classroom settings.
(Thực hành giảng dạy là một phần quan trọng trong đào tạo giáo viên, cho phép sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế trong môi trường lớp học.)
Internship Program – Chương trình thực tập
Ví dụ:
Internship programs offer students practical experience in their field of study, typically required for graduation.
(Chương trình thực tập cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực học của họ, thường là yêu cầu để tốt nghiệp.)
Student Teaching – Giảng dạy của sinh viên
Ví dụ:
Student teaching involves student teachers working in classrooms under the supervision of a certified teacher to gain hands-on experience.
(Giảng dạy của sinh viên liên quan đến việc sinh viên làm việc trong lớp học dưới sự giám sát của một giáo viên có chứng chỉ để có được kinh nghiệm thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết