VIETNAMESE

cuộc thi học sinh giỏi

ENGLISH

contest for excellent students

  
NOUN

/ˈkɑntɛst fɔr ˈɛksələnt ˈstudənts/

excellent student competition

Cuộc thi học sinh giỏi là cuộc thi để các bạn học sinh giỏi so tài với nhau và chọn ra những ban giỏi nhất.

Ví dụ

1.

Cuối tuần này trường mình sẽ tổ chức thi học sinh giỏi văn.

This weekend my school will hold a contest for excellent students.

2.

Cuộc thi học sinh giỏi được tổ chức để tìm kiếm những tài năng xuất chúng.

Contest for excellent students is held to find outstanding talents.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng hữu ích để nói về chủ đề này nhé!

Danh từ:

1. Contestant (Thí sinh) Ví dụ: The contestants showcased their talent and skills during the cooking contest. (Các thí sinh đã trình diễn tài năng và kỹ năng của mình trong cuộc thi nấu ăn.)

2. Prize (giải thưởng) Ví dụ: The winner will receive a cash prize and a trophy. (Người chiến thắng sẽ nhận được một giải thưởng tiền mặt và một chiếc cúp.)

Động từ:

1. Compete (tham gia cạnh tranh) Ví dụ: Many athletes from different countries will compete in the Olympic Games. (Nhiều vận động viên từ các quốc gia khác nhau sẽ tham gia cạnh tranh trong Thế vận hội.)

2. Participate (Tham gia) Ví dụ: Are you planning to participate in the coding contest organized by the university? (Bạn có kế hoạch tham gia cuộc thi lập trình do trường đại học tổ chức không?)

Tính từ:

1. Challenging (Thách thức) Ví dụ: The puzzle-solving contest proved to be quite challenging, testing our problem-solving skills. (Cuộc thi giải câu đố đã rất thách thức, kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề của chúng tôi.)

2. Outstanding (nổi bật, xuất sắc) Ví dụ: He received an outstanding achievement award for his remarkable contributions. (Anh ấy đã nhận được giải thưởng thành tích xuất sắc cho những đóng góp đáng kể của mình.)