VIETNAMESE

ngành hàng tiêu dùng

word

ENGLISH

consumer goods industry

  
NOUN

/kənˈsjuːmə ɡʊdz ˈɪndəstri/

Ngành hàng tiêu dùng chỉ lĩnh vực kinh doanh các sản phẩm và dịch vụ dùng cho mục đích cá nhân, tiêu dùng hàng ngày của người tiêu dùng. Đây là ngành hàng mà người tiêu dùng sử dụng trực tiếp trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm các sản phẩm như thực phẩm, đồ uống, quần áo, đồ điện tử, đồ gia dụng, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Ví dụ

1.

Giá ngành hàng tiêu dùng đã tăng 2,5% trong năm ngoái.

Prices in the consumer goods industry rose by 2.5% last year.

2.

Ngành hàng tiêu dùng là ngành hàng bán chạy nhất trong siêu thị.

The consumer goods industry is the best-selling category in supermarkets.

Ghi chú

Consumer goods industry là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngành hàng tiêu dùng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check FMCG (Fast-Moving Consumer Goods): Hàng tiêu dùng nhanh Ví dụ: FMCG products include food, beverages, and household items. (Các sản phẩm hàng tiêu dùng nhanh bao gồm thực phẩm, đồ uống và vật dụng gia đình.)

check Retail Industry: Ngành bán lẻ Ví dụ: The retail industry plays a crucial role in distributing consumer goods. (Ngành bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối hàng tiêu dùng.)

check Brand Management: Quản lý thương hiệu Ví dụ: Brand management is essential for building customer loyalty. (Quản lý thương hiệu rất quan trọng trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.)