VIETNAMESE

thể thao mạo hiểm

thể thao mạo hiểm, thể thao phiêu lưu

word

ENGLISH

extreme sport

  
NOUN

/ɛkˈstrim spɔrt/

action sport, adventure sport

Thể thao mạo hiểm là một số hoạt động được xem là mức độ nguy hiểm cao, có yếu tố tốc độ, cao độ, sử dụng sức mạnh thể chất, và đồ nghề chuyên dụng cao.

Ví dụ

1.

Các môn thể thao mạo hiểm thường tiềm ẩn nguy cơ gây chấn thương cơ thể nghiêm trọng và vĩnh viễn, thậm chí tử vong.

Extreme sports often carry potential risks of serious and permanent physical injury and even death.

2.

Một số ví dụ của thể thao mạo hiểm là nhảy dù, leo núi, và lặn tự do.

Some examples of extreme sports are skydiving, rock climbing, and freediving.

Ghi chú

Từ người Brazil là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóađịa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Samba dance – Điệu nhảy samba Ví dụ: The samba dance is a symbol of Brazilian cultural identity. (Điệu nhảy samba là biểu tượng của bản sắc văn hóa Brazil.)

check Christ the Redeemer – Tượng Chúa Cứu Thế Ví dụ: The Christ the Redeemer statue is a world-famous landmark. (Tượng Chúa Cứu Thế là địa danh nổi tiếng thế giới.)

check Beach lifestyle – Lối sống biển Ví dụ: Many Brazilians enjoy a vibrant beach lifestyle along the coastline. (Nhiều người Brazil yêu thích lối sống biển sôi động dọc theo bờ biển.)

check Coffee production – Sản xuất cà phê Ví dụ: Brazil leads the world in coffee production and export. (Brazil dẫn đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu cà phê.)