VIETNAMESE

kiểm tra miệng

ENGLISH

oral test

  
NOUN

/ˈɔrəl tɛst/

oral exam

Kiểm tra miệng là việc giáo viên ôn lại bài cũ cho học sinh bằng cách hỏi và học sinh trả lời.

Ví dụ

1.

Chúng tôi luôn có một bài kiểm tra miệng vào đầu các bài học.

We always have an oral test at the beginning of lessons.

2.

Chúng ta sẽ có một bài kiểm tra miệng môn tiếng Pháp vào tuần sau.

We will have an oral test for French next week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt test và exam nhé!

- Test (bài kiểm tra): Một hoạt động được sử dụng để đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc khả năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: I have a math test tomorrow. (Ngày mai tôi có một bài kiểm tra toán học.)

- Exam (kỳ thi): Một bài kiểm tra quan trọng và toàn diện hơn, thường diễn ra cuối kỳ học hoặc cuối khóa học. Đây là cách để đánh giá kiến thức, hiểu biết và kỹ năng của học sinh hoặc sinh viên. Ví dụ: I studied all night for my final exam. (Tôi học suốt đêm cho kỳ thi cuối kỳ của tôi.)