VIETNAMESE

tạ tay

ENGLISH

dumbbell

  
NOUN

/dʌmbɛl/

Tạ tay là một loại thiết bị tập thể dục dùng để tăng cường sức mạnh và phát triển cơ bắp của cánh tay. Nó thường bao gồm một thanh ngắn có đường kính nhỏ hơn tạ thông thường và được thiết kế để cầm bằng tay.

Ví dụ

1.

Cô bắt đầu với những quả tạ tay nhẹ hơn và tăng dần trọng lượng khi khỏe hơn.

She started with lighter dumbbells and gradually increased the weight as she got stronger.

2.

Cô nhặt những quả tạ tay và bắt đầu bài tập cánh tay của mình.

She picked up the dumbbells and started her arm workout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pull one's weightlift weights nhé!

Pull One's Weight (góp sức): Nghĩa là tham gia làm công việc hoặc chịu trách nhiệm một cách công bằng và đóng góp vào một nhóm hoặc tổ chức.

Ví dụ: Everyone needs to pull their weight to ensure the project's success. (Mọi người cần phải đóng góp công sức của mình để đảm bảo thành công của dự án.)

Lift Weights (nâng tạ): Nghĩa đen là nâng trọng lượng trong tập luyện thể dục, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc tập thể dục bằng cách nâng và đặt trọng lượng để tăng cường sức mạnh cơ bắp.

Ví dụ: She goes to the gym to lift weights and build muscle. (Cô ấy đến phòng tập để tập luyện bằng cách nâng tạ và phát triển cơ bắp.)