VIETNAMESE

bảo lưu đại học

ENGLISH

leave of absence

  
NOUN

/liːv əv əbˈsɛns/

Bảo lưu đại học là một thủ tục tạm dừng các hoạt động học tập tại môi trường đại học trong một thời gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô quyết định bảo lưu đại học để tập trung vào những gì cô thực sự muốn.

She decided to apply for a leave of absence to focus on what she really wanted.

2.

Trường đại học đã cho cô ấy bảo lưu đại học để theo đuổi cơ hội thực tập ở nước ngoài.

The university granted her a leave of absence to pursue an internship opportunity abroad.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt leave of absence và refferal nhé!

- Leave of absence (nghỉ phép): Thời gian được cho phép nghỉ học hoặc nghỉ làm trong một khoảng thời gian nhất định, thường được cấp bởi trường học, đại học hoặc tổ chức giáo dục. Ví dụ: I had to take a leave of absence from university due to a family emergency. (Tôi phải xin nghỉ học tại đại học do một vấn đề khẩn cấp trong gia đình).

- Deferral (sự hoãn, trì hoãn): Hành động hoãn lại việc nhập học hoặc thời gian bắt đầu một khóa học, thông qua sự đồng ý của trường học hoặc đại học. Ví dụ: The student requested a deferral of admission to the following year. (Học sinh đã yêu cầu trì hoãn nhập học đến năm sau).

Tóm lại, "leave of absence" xảy ra khi đang học nhưng muốn tạm nghỉ, trong khi "deferral" xảy ra khi chưa bắt đầu học nhưng muốn dời sang một khoảng thời gian trong tương lai.