VIETNAMESE
đàn đáy
vô đề cầm
ENGLISH
dan day
/dan day/
Vietnamese plucked lute with three strings
Đàn đáy là nhạc cụ có 3 dây, phần cán rất dài và mặt sau của thùng âm có một lỗ lớn.
Ví dụ
1.
Đàn đáy là một loại đàn gảy của Việt Nam có ba dây, thân bằng gỗ hình thang, cổ gỗ rất dài với mười phím đàn nhô cao.
Dan day is a Vietnamese plucked lute with three strings, a trapezoidal wooden body, and a very long wooden neck with ten raised frets.
2.
Đàn đáy được sử dụng chủ yếu ở miền Bắc Việt Nam, và là một trong những nhạc cụ đi kèm được sử dụng trong ca trù.
Dan day is used primarily in Northern Vietnam, and is one of the accompanying instruments used in ca tru.
Ghi chú
Đàn đáy là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ dân gian Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Vietnamese folk music - Âm nhạc dân gian Việt Nam
Ví dụ:
Dan Day is an important instrument in Vietnamese folk music.
(Đàn đáy là một nhạc cụ quan trọng trong âm nhạc dân gian Việt Nam.)
Ca tru singing - Hát ca trù
Ví dụ:
Dan Day is mainly used in Ca tru singing, a traditional Vietnamese music genre.
(Đàn đáy chủ yếu được sử dụng trong hát ca trù, một thể loại âm nhạc truyền thống của Việt Nam.)
Long-necked lute - Đàn luýt cổ dài
Ví dụ:
Dan Day is a long-necked lute with three strings and no frets.
(Đàn đáy là một loại đàn luýt cổ dài có ba dây và không có phím.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết