VIETNAMESE
suất chiếu phim
ENGLISH
showtime
/ˈʃoʊˌtaɪm/
Suất chiếu phim là thời gian bộ phim điện ảnh được trình chiếu ở rạp.
Ví dụ
1.
Nhanh lên kẻo tụi mình bị trễ suất chiếu phim đấy!
Hurry up otherwise we'd be late for the showtime!
2.
Đi mua một vài món ăn vặt thôi nào, mình còn 15 phút trước suất chiếu phim mà.
Let's go grab some snacks, we have 15 minutes before showtime.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến suất chiếu phim:
- vé xem phim: cinema ticket
- bắp rang: popcorn
- đồ uống nhẹ: soft drink
- áp phích: poster
- phòng vé: box office
- đánh giá phim theo độ tuổi: rating
- đoạn phim giới thiệu: trailer
- hàng ghế: row
- khán giả: audience
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết