VIETNAMESE
điểm thi
điểm kiểm tra
ENGLISH
test score
/tɛst skɔr/
Điểm thi là điểm đánh giá sau khi hoàn thành một bài thi.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã nhận được điểm thi hoàn hảo trong bài thi toán của mình.
She received a perfect test score on her math exam.
2.
Tôi đã học chăm chỉ và hài lòng khi thấy điểm thi của mình được cải thiện.
I studied hard and was pleased to see my test score improve.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ test score khi nói hoặc viết nhé!
High test score – Điểm thi cao
Ví dụ:
He received a high test score in the mathematics exam.
(Anh ấy nhận được điểm thi cao trong kỳ thi toán học.)
Low test score – Điểm thi thấp
Ví dụ:
The student was disappointed with his low test score in the science test.
(Học sinh cảm thấy thất vọng với điểm thi thấp trong bài kiểm tra khoa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết