VIETNAMESE

điểm thi

điểm kiểm tra

ENGLISH

test score

  
NOUN

/tɛst skɔr/

Điểm thi là điểm đánh giá sau khi hoàn thành một bài thi.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nhận được điểm thi hoàn hảo trong bài thi toán của mình.

She received a perfect test score on her math exam.

2.

Tôi đã học chăm chỉ và hài lòng khi thấy điểm thi của mình được cải thiện.

I studied hard and was pleased to see my test score improve.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa point, mark, scoregrade:

- mark: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hay bài tập, được biểu thị bằng chữ số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm.

- grade: số điểm đạt được trong một bài thi, được biểu thị bằng số, chữ cái hoặc đơn vị phần trăm, dùng để đánh giá cấp độ thành tích tổng thể một khoá học.

- score: số điểm đạt được trong một bài kiểm tra hoặc trận đấu, là tỉ số chung cuộc của một cuộc thi đấu, thể hiện bằng số.

- point: mỗi đơn vị điểm được thêm vào mỗi khi trả lời đúng một câu hỏi hay ghi bàn, thể hiện bằng số.