VIETNAMESE

đánh vần

ENGLISH

spell

  
VERB

/spɛl/

Đánh vần là quá trình phát âm và chia các từ thành các phần âm riêng biệt để đọc và viết chính xác. Trong quá trình đánh vần, người học sẽ phân tích từng âm trong từ và sắp xếp chúng theo thứ tự để tạo thành từ hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Không phải lúc nào Shakespeare cũng đánh vần tên riêng của mình theo cùng một cách.

Shakespeare did not always spell his own name the same way.

2.

Từ này đánh vần như thế nào?

How do you spell that word?

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của spell trong tiếng Anh nha!

- đánh vần: How do you spell that word? (Từ này đánh vần như thế nào?)

- thời gian làm việc: She had a spell as a singer before becoming an actress. (Cô ấy đã có một thời gian làm việc như một ca sĩ trước khi làm diễn viên.)

- bùa chú: The wizard recited a spell. (Phù thủy kích hoạt một bùa chú)